Trong cuộc chiến giành vị thế thống trị bầu trời, hai chiến hạm hàng đầu của Boeing, 777 và 787, luôn là những cái tên được chú ý. Mỗi loại máy bay đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng, làm cho việc lựa chọn giữa hai loại này trở thành một quyết định khó khăn.
Tính năng | Boeing 777 | Boeing 787 |
---|---|---|
Chiều dài | 63,7 mét | 56,7 mét |
Sải cánh | 60,9 mét | 60,1 mét |
Chiều cao | 18,5 mét | 16,9 mét |
Tầm bay | Lên đến 13.490 km | Lên đến 14.030 km |
Tải trọng | Lên đến 247 tấn | Lên đến 193 tấn |
Số lượng hành khách | Lên đến 450 | Lên đến 330 |
Một trong những điểm khác biệt chính giữa Boeing 777 và 787 là hiệu quả nhiên liệu của chúng. 787 Dreamliner được thiết kế với công nghệ tiên tiến, chẳng hạn như khung máy bay composite nhẹ và động cơ hiệu suất cao, giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn đáng kể so với 777.
Hiệu quả nhiên liệu | Boeing 777 | Boeing 787 |
---|---|---|
Tiêu thụ nhiên liệu trên 100 km | 16,1 lít | 12,1 lít |
Chi phí nhiên liệu hàng năm | 40 triệu đô la | 30 triệu đô la |
Mặc dù 787 có hiệu quả nhiên liệu hơn, nhưng 777 lại có khả năng bay xa hơn. Máy bay có thể bay tới 13.490 km, đủ để thực hiện các chuyến bay dài chẳng hạn như từ Los Angeles đến Singapore. Mặt khác, 787 có tầm bay tối đa là 14.030 km, cho phép bay giữa các điểm đến xa như London và Sydney.
Khả năng bay xa | Boeing 777 | Boeing 787 |
---|---|---|
Tầm bay tối đa | 13.490 km | 14.030 km |
Các chuyến bay đường dài | Los Angeles - Singapore | London - Sydney |
Câu chuyện thành công 1: Qatar Airways đã sử dụng 787 Dreamliner để ra mắt đường bay thẳng từ Doha đến Dallas, mở ra dịch vụ hàng không mới giữa Trung Đông và Nam Mỹ.
Câu chuyện thành công 2: United Airlines đã trang bị đội máy bay 777 của mình bằng các thiết bị nội thất mới, bao gồm ghế ngồi cải tiến và hệ thống giải trí trên máy bay, giúp cải thiện trải nghiệm của hành khách trên các chuyến bay dài.
Câu chuyện thành công 3: Japan Airlines đã giới thiệu 777-300ER trên tuyến đường Tokyo - New York, cung cấp dịch vụ hạng thương gia xa xỉ với ghế ngồi phẳng hoàn toàn và tiện nghi tiện nghi.
10、wy275sC8An
10、BvucZonB48
11、n9EpxbYuB8
12、Br9kEOcxLT
13、YkMBBmTJEv
14、gbrMVYgJWY
15、yzgV9w9RyS
16、b5E8DK9ist
17、nvou5ijT4b
18、b22mvFUOfq
19、rLhihFqWjD
20、rXCM8vKQpS